Có 2 kết quả:
維管束 wéi guǎn shù ㄨㄟˊ ㄍㄨㄢˇ ㄕㄨˋ • 维管束 wéi guǎn shù ㄨㄟˊ ㄍㄨㄢˇ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
vascular bundle (botany)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
vascular bundle (botany)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0