Có 2 kết quả:

維管束 wéi guǎn shù ㄨㄟˊ ㄍㄨㄢˇ ㄕㄨˋ维管束 wéi guǎn shù ㄨㄟˊ ㄍㄨㄢˇ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

vascular bundle (botany)

Từ điển Trung-Anh

vascular bundle (botany)